Sinh miến
Giao diện
Loại | Mì Trung Quốc |
---|---|
Xuất xứ | Hong Kong |
Vùng hoặc bang | Hồng Kông |
Nhiệt độ dùng | Nóng |
Thành phần chính | Bột mì, bột sắn, muối, kali cacbonat, nước |
Sinh miến là một loại mì Trung Quốc được tìm thấy ở Hồng Kông.[1][2] Nó thường có ở các khu phố của người Tàu ở nước ngoài.
Sản xuất
[sửa | sửa mã nguồn]Nó được làm bằng bột mì, bột sắn, muối, kali cacbonat và nước.[3]
Đa dạng
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh miến có thể được nấu nhanh tương tự như mì ramen.[1] Nó được biết đến với một kết cấu mền và mịn hơn. Nó có thể được ăn đơn giản hoặc với dầu mè. Có thể bổ sung các loại rau như kai-lan nếu thích. Mì có vị của lúa mì. Nó được phục vụ nóng.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Saang Mein”. Taste Atlas. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
- ^ “Saang mein”. enacademic.com. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2020.
- ^ Saang mein noodle packaging from Hong Kong.
Sinh miến | |||||||||||||||
Phồn thể | 生麵 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 生面 | ||||||||||||||
Nghĩa đen | mì sống | ||||||||||||||
|